ATTRAGE HOÀN TOÀN MỚI
Attrage sở hữu vẻ ngoài lôi cuốn và không gian nội thất rộng rãi sang trọng. Trang bị công nghệ động cơ MIVEC kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT INVECS-III cho khả năng tăng tốc ấn tượng, cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu dẫn đầu phân khúc.
Attrage sở hữu vẻ ngoài lôi cuốn và không gian nội thất rộng rãi sang trọng. Trang bị công nghệ động cơ MIVEC kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT INVECS-III cho khả năng tăng tốc ấn tượng, cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu dẫn đầu phân khúc.
THIẾT KẾ TRẺ TRUNG, NĂNG ĐỘNG
Sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy cùng bạn trên mọi nẻo đường
Sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy cùng bạn trên mọi nẻo đường
NỘI THẤT
Thoải mái và tiện nghi
Thoải mái và tiện nghi
VẬN HÀNH HIỆU QUẢ
Lôi cuốn từ vận hành hiệu quả
Lôi cuốn từ vận hành hiệu quả
AN TOÀN
Lôi cuốn từ chuẩn mực an toàn
Lôi cuốn từ chuẩn mực an toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MT STD421.000.000VNĐ MT457.000.000VNĐ CVT518.000.000 VNĐ
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.245 x 1.670 x 1.515 4.245 x 1.670 x 1.515 4.245 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2.550 2.550 2.550
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.445/1.430 1.445/1.430 1.445/1.430
Bán kính quay vòng (Bánh xe/ Thân xe) (m) 4,8 / 5,1 4,8 / 5,1 4,8 / 5,1
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170 170 170
Trọng lượng không tải (kg) 870 875 905
Tổng trọng lượng (kg) 1.305 1.305 1.334
Số chỗ ngồi 5 5 5
Động cơ 1.2L MIVEC 1.2L MIVEC 1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm điện tử Phun xăng đa điểm, điện tử Phun xăng đa điểm, điện tử
Công suất cực đại (pc/rpm) 78 / 6.000 78 / 6.000 78 / 6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 100 / 4.000 100 / 4.000 100 / 4.000
Tốc độ cực đại (Km/h) 172 172 172
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 42 42 42
Hộp số Số sàn 5 cấp Số sàn 5 cấp Tự động vô cấp CVT INVECS III
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Mâm - Lốp 175/65R14 185/55R15 185/55R15
Phanh trước Đĩa 14 inch Đĩa 14 inch Đĩa 14 inch
Phanh sau Tang trống 8 inch Tang trống 8 inch Tang trống 8 inch
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị4,97L/6,01L/4,37L trên 100km
TRANG THIẾT BỊ
Túi khí Túi khí đôi Túi khí đôi Túi khí đôi
Căng đai tự động Có Có Có
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Có Có Có
Móc gắn ghế trẻ em Không Không Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Không Có Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Không Có Có
Khoá cửa từ xa Không Có Có
Chìa khóa mã hóa chống trộm Không Không Có
Chìa khóa thông minh/ Hệ thống khởi động nút Không Không Có
Đèn pha Halogen Halogen Halogen
Đèn sương mù Không Có Có
Trang trí viền đèn sương mù mạ crôm Không Có Có
Lưới tản nhiệt Màu đenMạ crôm màu TitaniumMạ crôm màu Titanium
Kính chiếu hậu Màu đen, chỉnh tayCùng màu với thân xe - Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽCùng màu với thân xe
Tay nắm cửa ngoài Màu đen Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Sưởi kính sau Có Có Có
Gạt kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao Có Có Có
Vô lăng trợ lực điện Có Có Có
Vô lăng bọc da Không Có Có
Cần số bọc da Không Có Có
Điều hòa không khí Chỉnh tay Chỉnh tay Tự động
Lọc gió điều hòa Có Có Có
Khóa cửa trung tâm Có Có Có
Tay nắm cửa trong Màu đen Mạ crôm Mạ crôm
Kính cửa điều khiển điện Cửa trướcKính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có Có
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu Không Không Có
Hệ thống âm thanh CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth CD-MP3/USB/AUX/Bluetooth DVD - MP3/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống loa 2 4 4
Chất liệu ghế Nỉ chống thấm Nỉ chống thấm Da
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng Có Có Có
Tựa đầu hàng ghế sau 2 2 3
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Không Có Có