MIRAGE MỚI
SÀNH ĐIỆU. THÔNG MINH. HIỆU QUẢ
Là mẫu xe compact hiện đại, Mirage với diện mạo mới sành điệu hơn, cá tính hơn cho cuộc sống năng động. Mirage kế thừa đầy đủ những phẩm chất truyền thống của Mitsubishi về khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ. Cùng với công nghệ MIVEC tiên tiến, Mirage tự hào là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc.
SÀNH ĐIỆU. THÔNG MINH. HIỆU QUẢ
Là mẫu xe compact hiện đại, Mirage với diện mạo mới sành điệu hơn, cá tính hơn cho cuộc sống năng động. Mirage kế thừa đầy đủ những phẩm chất truyền thống của Mitsubishi về khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ. Cùng với công nghệ MIVEC tiên tiến, Mirage tự hào là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc.
NGOẠI THẤT
Diện mạo mới: cá tính hơn, hiện đại hơn
Diện mạo mới: cá tính hơn, hiện đại hơn
NỘI THẤT
Thiết kế thông minh với không gian nội thất vô cùng rộng rãi.
Thiết kế thông minh với không gian nội thất vô cùng rộng rãi.
VẬN HÀNH
Vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu
Vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu
AN TOÀN
Công nghệ an toàn chuẩn mực mang đến khả năng bảo vệ an toàn hiệu quả.
Công nghệ an toàn chuẩn mực mang đến khả năng bảo vệ an toàn hiệu quả.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MT421.000.000 VNĐ CVT489.800.000 VNĐ
Kích thước toàn thể (DxRxC) 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm)
Chiều dài cơ sở 2.450 mm 2.450 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau 1.430/1.415 mm 1.430/1.415 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4,6 m 4.6 m
Khoảng sáng gầm xe 160 mm 160 mm
Trọng lượng không tải 830 kg 860 kg
Tổng trọng lượng 1280 kg 1280 kg
Số chỗ ngồi 5 5
Động cơ 1.2 MIVEC 1.2 MIVEC
Hệ thống nhiên liệu ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection)
Dung tích xylanh 1.193 cc 1.193 cc
Công suất cực đại 78/6.000 PS/rpm 78/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại 100/4.000 N.m/rpm 100/4.000 Nm/rpm
Tốc độ cực đại 170 km/h 167 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 35 Lít 35 lít
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động vô cấp
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Mâm - Lốp 175/55R15 175/55R15
Phanh trước Đĩa 13 inch Đĩa 13 inch
Phanh sau Tang trống 7 inch Tang trống 7 inch
Mức tiêu hao nhiên liệu 4.97 lít/100km 4.99 lít/100km
Mâm bánh xe Hợp kim 15", 2 tông màu Hợp kim 15", 2 tông màu
Túí khí Túí khí đôi Túi khí đôi
Căng đai tự động Có Có
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Có Có
Móc gắn ghế trẻ em -Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có
Khóa cửa từ xa Có Có
Chìa khóa mã hóa chống trộm -Có
Chìa khóa thông minh/STAR STOP -Có
Đèn pha Halogen Halogen
Kính chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu htân xe Cùng màu thân xe
Sưởi kính sau Có Có
Gát kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt kính sau Có Có
Cánh lướt gió đuôi xe -Có
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao Có Có
Vô lăng trợ lực điện Có Có
Vô lăng & cần số bọc da -Có
Hệ thống âm thanh CD-MP3/AUX/USB/Bluetooth DVD/AUX/USB/Bluetooth
Điều hòa không khí Chỉnh tay Tự động
Lọc gió điều hòa Có Có
Khóa cửa trung tâm Có Có
Tay nắm cửa trong Màu đen Mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu Có Có
Hệ thống loa 2 4
Chất liệu ghế Nỉ chống thấm Nỉ chống thấm
Ghế tài xế chỉnh tay Có Có
Tựa đầu hàng ghế sau 2 3
Gập ghế sau Gập nguyên băng Gập 60:40
Tấm che khoang hành lý -Có
Đèn chiếu sáng khoang hành lý Có Có
Hộp đựng dụng cụ tiện ích -Có
MT421.000.000 VNĐ CVT489.800.000 VNĐ
Kích thước toàn thể (DxRxC) 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm)
Chiều dài cơ sở 2.450 mm 2.450 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau 1.430/1.415 mm 1.430/1.415 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4,6 m 4.6 m
Khoảng sáng gầm xe 160 mm 160 mm
Trọng lượng không tải 830 kg 860 kg
Tổng trọng lượng 1280 kg 1280 kg
Số chỗ ngồi 5 5
Động cơ 1.2 MIVEC 1.2 MIVEC
Hệ thống nhiên liệu ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection)
Dung tích xylanh 1.193 cc 1.193 cc
Công suất cực đại 78/6.000 PS/rpm 78/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại 100/4.000 N.m/rpm 100/4.000 Nm/rpm
Tốc độ cực đại 170 km/h 167 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 35 Lít 35 lít
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động vô cấp
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Mâm - Lốp 175/55R15 175/55R15
Phanh trước Đĩa 13 inch Đĩa 13 inch
Phanh sau Tang trống 7 inch Tang trống 7 inch
Mức tiêu hao nhiên liệu 4.97 lít/100km 4.99 lít/100km
Mâm bánh xe Hợp kim 15", 2 tông màu Hợp kim 15", 2 tông màu
Túí khí Túí khí đôi Túi khí đôi
Căng đai tự động Có Có
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Có Có
Móc gắn ghế trẻ em -Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có
Khóa cửa từ xa Có Có
Chìa khóa mã hóa chống trộm -Có
Chìa khóa thông minh/STAR STOP -Có
Đèn pha Halogen Halogen
Kính chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu htân xe Cùng màu thân xe
Sưởi kính sau Có Có
Gát kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt kính sau Có Có
Cánh lướt gió đuôi xe -Có
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao Có Có
Vô lăng trợ lực điện Có Có
Vô lăng & cần số bọc da -Có
Hệ thống âm thanh CD-MP3/AUX/USB/Bluetooth DVD/AUX/USB/Bluetooth
Điều hòa không khí Chỉnh tay Tự động
Lọc gió điều hòa Có Có
Khóa cửa trung tâm Có Có
Tay nắm cửa trong Màu đen Mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu Có Có
Hệ thống loa 2 4
Chất liệu ghế Nỉ chống thấm Nỉ chống thấm
Ghế tài xế chỉnh tay Có Có
Tựa đầu hàng ghế sau 2 3
Gập ghế sau Gập nguyên băng Gập 60:40
Tấm che khoang hành lý -Có
Đèn chiếu sáng khoang hành lý Có Có
Hộp đựng dụng cụ tiện ích -Có