TRITON HOÀN TOÀN MỚIKế thừa và cải tiến hơn nữa định hướng thiết kế của thế hệ trước về một chiếc pick-up thể thao đa dụng đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh, mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI
Mạnh mẽ, đa năng
THIẾT KẾ J-LINE 4 Cảm biến chiếu sáng và hệ thống gạt mưa
1.Thiết kế mạnh mẽ và năng động 5 Gương chiếu điện chỉnh điện và gập điện
2.Khoang chở hàng lớn hơn 35% 6 Mâm xe 17"
3.Hệ thống chiếu sáng hiện đại 7 Cản sau hiện đại
Mạnh mẽ, đa năng
THIẾT KẾ J-LINE 4 Cảm biến chiếu sáng và hệ thống gạt mưa
1.Thiết kế mạnh mẽ và năng động 5 Gương chiếu điện chỉnh điện và gập điện
2.Khoang chở hàng lớn hơn 35% 6 Mâm xe 17"
3.Hệ thống chiếu sáng hiện đại 7 Cản sau hiện đại
- NỘI THẤT RỘNG RÃI TIỆN NGHI
- Thoải mái hơn với độ nghiêng lưng ghế lớn nhất phân khúc
VẬN HÀNH VƯỢT PHÂN KHÚC
Pickup duy nhất sở hữu lẫy sang số và khóa vi sai trung tâm
Pickup duy nhất sở hữu lẫy sang số và khóa vi sai trung tâm
AN TOÀN TỐI ƯU
Bảo vệ toàn diện với khung xe RISE và công nghệ tiên tiến
Bảo vệ toàn diện với khung xe RISE và công nghệ tiên tiến
4X2 MT 555.500.000 VNĐ 4X2 AT 610.200.000 VNĐ 4X4 MT 620.200.000 VNĐ 4X4 AT 755.200.000 VNĐ
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780 5.280 x 1.815 x 1.780 5.280 x 1.815 x 1.780 5.280 x 1.815 x 1.780
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000 3.000 3.000 3.000
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) 1.520 1.5 20 1.520 1.520
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) 1.515 1.515 1.515 1.515
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5.9 5.9 5.9 5.9
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 200 205 205
Trọng lượng không tải (kg) 1.705 1.735 1.850 1.850
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.760 2.760 2.900 2.900
Động cơ 2.5 DI-D 2.5 DI-D VGT 2.5 DI-D VGT 2.5 DI-D VGT
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử
Dung tích xylanh (cc) 2.477 2.477 2.477 2.477
Công suất cực đại (ps/rpm) 136/4.000 178/4.000 178/4.000 178/4.000
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) 324/2.000 400/2.000 400/2.000 400/2.000
Tốc độ cực đại (km/h) 167 169 179 175
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75 75 75 75
Hộp số 5MT 5AT - Sport mode 5MT 5AT - Sport mode
Truyền động Cầu sau Cầu sauEasy Select 4WDSuper Select 4WD II
Vi sai chống trượt Không Không Kiểu hybrid Kiểu hybrid
Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Hệ thống treo trước Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Nhíp lá Nh íp lá Nhíp lá Nhíp lá
Lốp xe trước/sau 245/70R16 245/70R16 245/65R17 245/65R17
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống 4X2 MT 575.400.000 VNĐ 4X2 AT 610.200.000 VNĐ 4X4 MT 670.200.000 VNĐ 4X4 AT 755.200.000 VNĐ
Đèn pha điều chỉnh được độ cao Không Không Có Có
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Không Không Có Có
Đèn pha tự động Không Không Có Có
Đèn sương mù Có Có Có Có
Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ Có Có Có Có
Kính chiếu hậu Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh điện/gập điện,
mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm Có Có Có Có
Lưới tản nhiệt mạ crôm Có Có Có Có
Ốp vè Có Có Có Có
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không Có Có
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe Có Có Có Có
Sưởi kính sau Có Có Có Có
Bệ bước hông xe Có Có Có Có
Mâm đúc hợp kim 16" 16" 17" 17"
Bệ bước cản sau dạng thể thao: Có Có Có Có
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao Có Có Có Có
Vô lăng và cần số bọc da Không Có Có Có
Gài cầu điện tử Không Không Không Có
Lẫy sang số trên vô lăng Không Không Không Có
Tay lái điều chỉnh 4 hướng 2 hướng 2 hướng Có Có
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay Chỉnh tay Tự độngTự động 2 vùng
Lọc gió điều hòa Không Có Có Có
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ Nỉ cao cấp Da
Ghế tài xế Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Tay nắm cửa trong mạ crôm Không Không Có Có
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có Có Có
Ngăn chứa vật dụng trung tâm Có Có Có Có
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Không Không Có Có
Hệ thống âm thanh CD/USB/AUX DVD/Bluetooth/AUX/USBDVD
Số lượng loa 2 4 4 6
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Không Không Không Có
Cruise Control Không Không Không Có
Túi khí an toàn đôi Có Có Có Có
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước Có Có Có Có
Dây đai an toàn tất cả các ghế Có Có Có Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có Có Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có
Chìa khóa thông minh Không Không Không Có
Khởi động bằng nút bấm Không Không Không Có
Khoá cửa từ xa Có Có Có Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em Có
Chìa khóa mã hóa chống trộm Có Có Có Có
(*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam
MITSUBISHI SATSCO TÂN SƠN NHẤT
Số 1A Hồng Hà, P.2, Q. Tân Bình, TP.HCM
Hotline: 0903 02 15 02 SATSCO tư vấn 24/24
Email: [email protected]
Số 1A Hồng Hà, P.2, Q. Tân Bình, TP.HCM
Hotline: 0903 02 15 02 SATSCO tư vấn 24/24
Email: [email protected]