ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Outlander lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế mới, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị. Outlander đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính.
NGOẠI THẤT
Vẻ đẹp từ công năng hoàn hảo
Vẻ đẹp từ công năng hoàn hảo
NỘI THẤT
Vẻ đẹp không chỉ để ngắm nhìn
Vẻ đẹp không chỉ để ngắm nhìn
VẬN HÀNH
Khả năng vận hành vượt mong đợi
Khả năng vận hành vượt mong đợi
AN TOÀN
Khả năng an toàn vượt trội
Khả năng an toàn vượt trội
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
2.0 STD975.000.000 VNĐ 2.0 CVT1.123.000.000 VNĐ 2.4 CVT1.275.000.000 VNĐ
Kích thước toàn thể 4.695 x 1.810 x 1.680 m 4.695 x 1.810 x 1.680 mm 4.695 x 1.810 x 1.680 mm
Khoảng cách hai cầu xe 2.670 mm 2.670 mm 2.670 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau 1.540/1.540 mm 1.540/1.540 mm 1.540/1.540 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,3 m 5,3 m 5,3 m
Khoảng sáng gầm xe 190 mm 190 mm 190 mm
Trọng lượng không tải 1.425 kg 1.425 kg 1.530 kg
Số chỗ ngồi 5 người 5 người 7 người
Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC 4B11 DOHC MIVEC 4B12 DOHC MIVEC
Dung tích xylanh 1.998 cc 1.998 cc 2.360 cc
Công suất cực đại 145/6.000 ps/rpm 145/6.000 ps/rpm 167/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại 196/4.200 N.m/rpm 196/4.200 N.m/rpm 222/4.100 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu 63 L 63 L 60 L
Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động Cầu trước Cầu trước 4WD
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng
Lốp xe trước/sau 215/70R16 225/55R18 225/55R18
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa
Mức tiêu hao nhiên liệu:
Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị 7.44L/9.93L/5.94L/100 km 7.83L/9.97L/6.54L trên 100 km 8.1L/10.4L/6.8L trên 100 kmĐèn pha Halogen, projectorLED, projectorLED
Đèn pha điều chỉnh được độ cao Có Tự động Tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Có Có Có
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Không Có Có
Đèn sương mù trước/sau Có Có Có
Đèn báo phanh thứ ba Có Có Có
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điệnChỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện Không Không Có
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu với thân xe Mạ crôm Mạ crôm
Lưới tản nhiệt Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Kính cửa màu sậm Không Có Có
Gạt nước kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau Có Có Có
Mâm đúc hợp kim 16" 18" 18"
Giá đỡ hành lý trên mui xe Có Có Có
Vô lăng và cần số bọc da Không Có Có
Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng Có Có Có
Hệ thống ga tự động Có Có Có
Lẫy sang số trên vô lăng Không Có Có
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Có Có Có
Điều hòa nhiệt độ tự động Có Hai vùng nhiệt độ Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế Nỉ cao cấp Da Da
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Không Có Có
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Có Có Có
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Không Không Có
Cửa sổ trời Không Có Có
Tay nắm cửa trong mạ crôm Có Có Có
Kính cửa điều khiển điện Có Có Có
Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có Có
Móc gắn ghế an toàn trẻ em Có Có Có
Tấm ngăn khoang hành lý Có Có Có
Hệ thống âm thanh CD/MP3/Radio/USB CD/MP3/Radio màn hình cảm ứng CD/MP3/Radio màn hình cảm ứng
Số lượng loa 6 6 6
Túi khí an toàn Túi khí đôi 7 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có Có
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA Không Có Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Không Có Có
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Không Có Có
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Có Có Có
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm Không Có Có
Khóa cửa từ xa Có Có Có
Chức năng chống trộm Có Có Có
Chìa khóa mã hóa chống trộm Có Có Có
Camera lùi Không Có Có
Kích thước toàn thể 4.695 x 1.810 x 1.680 m 4.695 x 1.810 x 1.680 mm 4.695 x 1.810 x 1.680 mm
Khoảng cách hai cầu xe 2.670 mm 2.670 mm 2.670 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau 1.540/1.540 mm 1.540/1.540 mm 1.540/1.540 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,3 m 5,3 m 5,3 m
Khoảng sáng gầm xe 190 mm 190 mm 190 mm
Trọng lượng không tải 1.425 kg 1.425 kg 1.530 kg
Số chỗ ngồi 5 người 5 người 7 người
Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC 4B11 DOHC MIVEC 4B12 DOHC MIVEC
Dung tích xylanh 1.998 cc 1.998 cc 2.360 cc
Công suất cực đại 145/6.000 ps/rpm 145/6.000 ps/rpm 167/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại 196/4.200 N.m/rpm 196/4.200 N.m/rpm 222/4.100 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu 63 L 63 L 60 L
Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động Cầu trước Cầu trước 4WD
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng
Lốp xe trước/sau 215/70R16 225/55R18 225/55R18
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa
Mức tiêu hao nhiên liệu:
Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị 7.44L/9.93L/5.94L/100 km 7.83L/9.97L/6.54L trên 100 km 8.1L/10.4L/6.8L trên 100 kmĐèn pha Halogen, projectorLED, projectorLED
Đèn pha điều chỉnh được độ cao Có Tự động Tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Có Có Có
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Không Có Có
Đèn sương mù trước/sau Có Có Có
Đèn báo phanh thứ ba Có Có Có
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điệnChỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở bằng điện Không Không Có
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu với thân xe Mạ crôm Mạ crôm
Lưới tản nhiệt Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Kính cửa màu sậm Không Có Có
Gạt nước kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau Có Có Có
Mâm đúc hợp kim 16" 18" 18"
Giá đỡ hành lý trên mui xe Có Có Có
Vô lăng và cần số bọc da Không Có Có
Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng Có Có Có
Hệ thống ga tự động Có Có Có
Lẫy sang số trên vô lăng Không Có Có
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Có Có Có
Điều hòa nhiệt độ tự động Có Hai vùng nhiệt độ Hai vùng nhiệt độ
Chất liệu ghế Nỉ cao cấp Da Da
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Không Có Có
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Có Có Có
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Không Không Có
Cửa sổ trời Không Có Có
Tay nắm cửa trong mạ crôm Có Có Có
Kính cửa điều khiển điện Có Có Có
Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có Có
Móc gắn ghế an toàn trẻ em Có Có Có
Tấm ngăn khoang hành lý Có Có Có
Hệ thống âm thanh CD/MP3/Radio/USB CD/MP3/Radio màn hình cảm ứng CD/MP3/Radio màn hình cảm ứng
Số lượng loa 6 6 6
Túi khí an toàn Túi khí đôi 7 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có Có
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA Không Có Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Không Có Có
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Không Có Có
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Có Có Có
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm Không Có Có
Khóa cửa từ xa Có Có Có
Chức năng chống trộm Có Có Có
Chìa khóa mã hóa chống trộm Có Có Có
Camera lùi Không Có Có